Library

Thư viện thuật ngữ
Progress bar
Một chỉ báo trực quan về tiến trình của một tác vụ hoặc tải xuống. Nó có thể là một thanh được lấp đầy hoặc một phần trăm tăng lên.
Progress bar-Một chỉ báo trực quan về tiến trình của một tác vụ hoặc tải xuống. Nó có thể là một thanh được lấp đầy hoặc một phần trăm tăng lên.
Accordion
Một phần tử giao diện người dùng hiển thị các phần nội dung có thể thu gọn. Người dùng có thể nhấp vào tiêu đề để mở rộng hoặc thu gọn phần nội dung tương ứng.
Accordion-Một phần tử giao diện người dùng hiển thị các phần nội dung có thể thu gọn. Người dùng có thể nhấp vào tiêu đề để mở rộng hoặc thu gọn phần nội dung tương ứng.
Slider
Một phần tử điều khiển nhập liệu cho phép người dùng chọn một giá trị từ một phạm vi bằng cách kéo một tay cầm dọc theo một thanh.
Slider-Một phần tử điều khiển nhập liệu cho phép người dùng chọn một giá trị từ một phạm vi bằng cách kéo một tay cầm dọc theo một thanh.
Tooltip
Một cửa sổ bật lên nhỏ xuất hiện khi người dùng di chuột qua một phần tử cụ thể trên màn hình. Nó cung cấp thông tin bổ sung về phần tử đó mà không làm gián đoạn dòng chảy của người dùng.
Tooltip-Một cửa sổ bật lên nhỏ xuất hiện khi người dùng di chuột qua một phần tử cụ thể trên màn hình. Nó cung cấp thông tin bổ sung về phần tử đó mà không làm gián đoạn dòng chảy của người dùng.
Modal
Một loại cửa sổ bật lên nằm trên nội dung chính của trang và yêu cầu người dùng tương tác với nó trước khi tiếp tục với nội dung phía dưới.
Modal-Một loại cửa sổ bật lên nằm trên nội dung chính của trang và yêu cầu người dùng tương tác với nó trước khi tiếp tục với nội dung phía dưới.
Datepicker
Một thành phần giao diện người dùng cho phép người dùng chọn một ngày. Nó thường xuất hiện dưới dạng một lịch khi được nhấp vào.
Datepicker-Một thành phần giao diện người dùng cho phép người dùng chọn một ngày. Nó thường xuất hiện dưới dạng một lịch khi được nhấp vào.
Pagination
Một phần tử điều hướng được sử dụng để chia nội dung thành nhiều trang.
Pagination-Một phần tử điều hướng được sử dụng để chia nội dung thành nhiều trang.
Color system
Cách thức tổ chức và áp dụng màu sắc trong thiết kế, bao gồm việc chọn lựa và phối màu để tạo ra sự hài hòa và phản ánh đúng mục đích sử dụng.
Color system-Cách thức tổ chức và áp dụng màu sắc trong thiết kế, bao gồm việc chọn lựa và phối màu để tạo ra sự hài hòa và phản ánh đúng mục đích sử dụng.
Color method
Các kỹ thuật kết hợp màu sắc dựa trên vị trí của chúng trên vòng tròn màu, giúp tạo ra các hiệu ứng thị giác và truyền tải cảm xúc nhất định.
Color method-Các kỹ thuật kết hợp màu sắc dựa trên vị trí của chúng trên vòng tròn màu, giúp tạo ra các hiệu ứng thị giác và truyền tải cảm xúc nhất định.
Typography
Nghệ thuật và phương pháp sắp xếp, chọn lựa, và thiết kế văn bản trong sản phẩm thiết kế để làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và dễ đọc.
Typography-Nghệ thuật và phương pháp sắp xếp, chọn lựa, và thiết kế văn bản trong sản phẩm thiết kế để làm cho thông điệp trở nên rõ ràng và dễ đọc.
Primary color
Nhóm màu chính sử dụng trong thiết kế, thường là màu sắc thương hiệu, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự nhận diện cho sản phẩm.
Primary color-Nhóm màu chính sử dụng trong thiết kế, thường là màu sắc thương hiệu, đóng vai trò quan trọng trong việc tạo ra sự nhận diện cho sản phẩm.
Accent color
Màu sắc được sử dụng để nhấn mạnh, tạo điểm nhấn trong thiết kế, giúp thu hút sự chú ý của người dùng đến các thông tin hoặc hành động quan trọng.
Accent color-Màu sắc được sử dụng để nhấn mạnh, tạo điểm nhấn trong thiết kế, giúp thu hút sự chú ý của người dùng đến các thông tin hoặc hành động quan trọng.
Semantic color
Nhóm màu được sử dụng để biểu thị trạng thái hoặc thông tin theo bối cảnh, như cảnh báo lỗi, thành công, hoặc thông tin đang được xử lý.
Semantic color-Nhóm màu được sử dụng để biểu thị trạng thái hoặc thông tin theo bối cảnh, như cảnh báo lỗi, thành công, hoặc thông tin đang được xử lý.
Neutral color
Các màu thuộc tone đen, trắng, xám, sử dụng cho nền, văn bản, và các thành phần trung tính trong thiết kế, giúp tạo ra sự cân đối và không làm mất điểm nhấn.
Neutral color-Các màu thuộc tone đen, trắng, xám, sử dụng cho nền, văn bản, và các thành phần trung tính trong thiết kế, giúp tạo ra sự cân đối và không làm mất điểm nhấn.
Color style
Cách thức định nghĩa và quản lý màu sắc trong một hệ thống thiết kế, giúp đảm bảo sự nhất quán và dễ dàng áp dụng lại màu sắc trong các dự án.
Color style-Cách thức định nghĩa và quản lý màu sắc trong một hệ thống thiết kế, giúp đảm bảo sự nhất quán và dễ dàng áp dụng lại màu sắc trong các dự án.
Text style
Bộ quy tắc định nghĩa cách thức sử dụng văn bản trong thiết kế, bao gồm font chữ, kích thước, trọng lượng, và các thuộc tính khác, nhằm tạo ra sự nhất quán và tối ưu trải nghiệm đọc.
Text style-Bộ quy tắc định nghĩa cách thức sử dụng văn bản trong thiết kế, bao gồm font chữ, kích thước, trọng lượng, và các thuộc tính khác, nhằm tạo ra sự nhất quán và tối ưu trải nghiệm đọc.
Typography
Quy trình lựa chọn và sắp xếp các kiểu chữ trong thiết kế, giúp thông tin được thể hiện một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Typography-Quy trình lựa chọn và sắp xếp các kiểu chữ trong thiết kế, giúp thông tin được thể hiện một cách rõ ràng và dễ hiểu.
Typeface
Bộ sưu tập các ký tự có cùng đặc điểm thiết kế, bao gồm chữ cái, số và dấu chấm câu.
Typeface-Bộ sưu tập các ký tự có cùng đặc điểm thiết kế, bao gồm chữ cái, số và dấu chấm câu.
Font
Phiên bản cụ thể của một typeface, bao gồm thông tin về kích thước, trọng lượng và phong cách.
Font-Phiên bản cụ thể của một typeface, bao gồm thông tin về kích thước, trọng lượng và phong cách.
Serif
Nhóm typeface có các đường nhỏ tại cuối nét chữ, thường được sử dụng trong văn bản in vì tính dễ đọc.
Serif-Nhóm typeface có các đường nhỏ tại cuối nét chữ, thường được sử dụng trong văn bản in vì tính dễ đọc.
215 Kết quả