Library

Thư viện thuật ngữ
Statistical Infographics
Truyền đạt dữ liệu và số liệu thông qua biểu đồ, bảng.
Timeline Infographics
Thể hiện thông tin theo trình tự thời gian.
Process Infographics
Thể hiện quy trình hoặc cách thức hoạt động.
Comparative Infographics
So sánh và đối chiếu giữa hai hoặc nhiều đối tượng.
Hierarchical Infographics
Trình bày thông tin theo cấp độ hoặc mức độ quan trọng.
List Infographics
Liệt kê thông tin hoặc dữ liệu theo danh sách.
Interactive Infographics
Tạo ra trải nghiệm đa chiều với các yếu tố tương tác.
Geographical Infographics
Thể hiện dữ liệu hoặc thông tin dựa trên vị trí địa lý.
Informational Infographics
Kết hợp văn bản và hình ảnh để truyền đạt thông tin toàn diện.
Mascot Infographics
Sử dụng nhân vật hoạt hình hoặc biểu tượng làm hướng dẫn viên.
Data Visualization
Sử dụng biểu đồ, biểu đồ và hình ảnh để biểu diễn thông tin hoặc dữ liệu.
Iconography
Sử dụng biểu tượng và icon để truyền đạt thông tin nhanh chóng và trực quan.
Flowchart
Sơ đồ biểu diễn một quy trình hoặc một dòng công việc.
Pictogram
Biểu đồ sử dụng hình ảnh hoặc biểu tượng để biểu diễn dữ liệu.
Typography Infographics
Sử dụng văn bản và phông chữ một cách sáng tạo để truyền đạt thông tin.
Narrative Infographics
Kể chuyện thông qua infographics.
Color Theory in Infographics
Áp dụng lý thuyết màu sắc để nâng cao khả năng truyền đạt và tạo ra cảm xúc.
Layering
Sử dụng các lớp thông tin hoặc hình ảnh chồng lên nhau.
Schematic Diagrams
Sử dụng sơ đồ để mô tả cách thức hoạt động hoặc cấu trúc của một hệ thống.
Interactive Elements
Bao gồm các yếu tố tương tác vào infographics.
200 Kết quả