Library
Thư viện thuật ngữ
Baseline grid
Lưới căn dòng, giúp căn chỉnh các dòng văn bản.
Bleed
Lề tràn, phần thiết kế nằm ngoài khổ giấy để đảm bảo khi cắt xén không bị thiếu.
Crop marks
Dấu cắt xén, giúp xác định vị trí cắt xén trang in.
Fill
Tô màu cho một đối tượng.
Frame
Khung chứa văn bản hoặc hình ảnh.
Guides
Hướng dẫn, giúp căn chỉnh các đối tượng.
Gutter
Lề trong, khoảng trống giữa các cột văn bản.
Guides
Hướng dẫn, giúp căn chỉnh các đối tượng.
Hyphenation
Ngắt dòng, tự động ngắt các từ sang dòng tiếp theo.
Image
Hình ảnh.
Justification
Căn chỉnh văn bản, căn trái, căn phải, căn giữa hoặc căn đều.
Kerning
Khoảng cách giữa các chữ cái.
Leading
Khoảng cách giữa các dòng văn bản.
Layout
Bố cục trang in.
Layers
Lớp, giúp sắp xếp các đối tượng trên trang in.
Master page
Trang chủ, định dạng chung cho các trang in.
Non-breaking space
Khoảng trắng không ngắt dòng, giữ nguyên vị trí khi ngắt trang.
Opacity
Độ mờ của một đối tượng.
Orphan
Dòng văn bản đơn lẻ ở đầu hoặc cuối trang.
Overprint
In chồng, cho phép các màu chồng lên nhau để tạo hiệu ứng.
206 Kết quả