Library
Thư viện thuật ngữ
Glyphs
Bảng chứa toàn bộ các kí tự, kể cả những kí tự không gõ được trên bàn phím.

Create Outline
Chức năng biến đổi nội dung nhập vào dưới dạng chữ (Type) trở thành dạng outline hình khối.

HSB (Hue, Saturation, Brightness)
Là một không gian màu dùng để biểu diễn các thuộc tính của màu sắc

RGB (Red, Green, Blue)
Là hệ màu cộng dùng trong các thiết bị điện tử như màn hình TV, máy tính, để tạo ra màu sắc bằng cách kết hợp ánh sáng đỏ, xanh lá, và xanh dương với các tỉ lệ khác nhau

CMYK (Cyan, Magenta, Yellow, Key/Black)
Là hệ màu trừ thường được sử dụng trong in ấn. CMYK sử dụng bốn màu cơ bản: cyan, magenta, vàng, và đen (K) để tạo ra các màu khác nhau

Phối màu Đơn sắc (Monochromatic)
Phối màu sử dụng một màu chính và các sắc độ và độ sáng khác nhau của màu đó để tạo ra một bố cục hài hòa và thanh lịch

Phối màu Tương đồng (Analogous)
Sử dụng màu sắc nằm liền kề nhau trên vòng tròn màu sắc

Phối màu Bộ ba (Triad)
Sử dụng ba màu sắc cách đều nhau trên vòng tròn màu, tạo nên hình tam giác

Phối màu Bổ túc (Complementary)
Sử dụng hai màu đối diện nhau trên vòng tròn màu sắc

Bảng Color Picker
Công cụ cho phép chọn màu sắc bằng cách nhập giá trị mã màu

Bảng Swatch
Là một bảng chứa mẫu màu, gradient, hoặc pattern có sẵn trong Adobe Illustrator, cho phép người dùng áp dụng màu sắc hoặc mẫu nhanh chóng vào thiết kế

Bảng Color Guide
Cung cấp các đề xuất màu sắc dựa trên màu sắc đã chọn, bao gồm các sắc thái, sắc độ, và màu bổ sung

Eyedropper Tool
Công cụ cho phép sao chép thuộc tính (bao gồm màu sắc, kiểu dáng, độ dày đường kẻ, v.v.) từ một đối tượng này sang đối tượng khác trong Illustrator

Opacity
Độ trong suốt của một đối tượng

Gradient
Sự pha trộn giữa 2 hoặc nhiều màu sắc lại với nhau

Linear Gradients
Loại gradient nơi màu sắc chuyển đổi dọc theo một đường thẳng

Radial Gradients
Loại gradient mà màu sắc chuyển đổi từ một điểm trung tâm và lan tỏa ra ngoài theo hình tròn hoặc hình cầu

Swatches Creation
Quy trình tạo mới các swatch màu trong Illustrator. Người dùng có thể tạo ra các màu sắc tùy chỉnh, lưu chúng vào bảng Swatch để sử dụng lại một cách nhanh chóng trong các dự án sau này

Color guide
Cung cấp các gợi ý màu sắc dựa trên màu sắc đã chọn, giúp người dùng dễ dàng tìm thấy các màu phối hợp tốt với nhau

Solid Color sang Gradient
Quá trình chuyển đổi từ một màu đơn sắc sang gradient, cho phép tạo ra sự chuyển tiếp màu sắc mượt mà trên đối tượng

1850 Kết quả