Library
Thư viện thuật ngữ
Stylize Effects
Bao gồm các hiệu ứng như Glowing Edges, Feather, Round Corners, và Scribble.
Texture Effects
Thêm kết cấu vào đối tượng.
Pixelate Effects
Chia nhỏ ảnh thành các pixel hoặc khối màu.
Sharpen & Soften
Tăng hoặc giảm độ rõ nét của ảnh.
Perspective & Shear
Điều chỉnh góc nhìn hoặc kéo méo đối tượng theo một hướng nhất định.
Pathfinder Effects
Kết hợp, trừ bỏ, giao nhau, hoặc tách biệt các đối tượng.
Live Trace
Chuyển đổi ảnh bitmap thành đồ họa vector.
Live Paint
Tô màu cho đồ họa vector một cách linh hoạt.
Image Trace
Chuyển ảnh bitmap sang đồ họa vector.
Blend Modes
Thay đổi cách các lớp hoặc đối tượng kết hợp với nhau.
Specified Steps
Chia đều khoảng cách giữa các đối tượng thành một số bước nhất định.
Smooth
Tạo ra chuyển tiếp mượt mà và tự nhiên giữa các đối tượng.
Average
Kết hợp các thuộc tính của các đối tượng trung gian theo tỷ lệ phần trăm.
Along Path
Dọc theo một đường dẫn được chọn, các đối tượng được pha trộn.
In & Out
Tạo ra hiệu ứng chuyển tiếp từ đối tượng đầu tiên đến đối tượng cuối cùng, với các đối tượng trung gian mờ dần.
Minimalist Typography
Tập trung vào sự đơn giản và sử dụng không gian trống, sử dụng phông chữ sans-serif và layout rõ ràng.
Grunge Typography
Sử dụng phông chữ "bẩn" hoặc "cũ kỹ", phản ánh phong cách thiết kế nổi loạn.
Geometric Typography
Sử dụng phông chữ được xây dựng từ các hình khối hình học đơn giản.
Art Deco Typography
Dòng chữ mạnh mẽ và hình khối, kết hợp với trang trí và hình dạng hình học.
Gothic Typography
Phông chữ lấy cảm hứng từ thời kỳ Trung Cổ, có các yếu tố trang trí phức tạp và đường nét mạnh mẽ.
1850 Kết quả