Library
Thư viện thuật ngữ
Alignment
Căn chỉnh chữ, trái, phải, giữa hoặc hai lề.
Color
Màu sắc của chữ.
Opacity
Độ mờ của chữ.
Outline
Viền bao quanh chữ.
Drop shadow
Bóng đổ của chữ.
Crawl
Chữ di chuyển từ trái sang phải hoặc từ dưới lên trên màn hình.
Roll
Chữ di chuyển từ trên xuống dưới màn hình.
Zoom
Chữ phóng to hoặc thu nhỏ.
Fade in/out
Chữ hiện dần hoặc ẩn dần.
Opacity
Chữ xuất hiện hoặc biến mất dần dần.
Rotation
Chữ xoay.
Preset
Kiểu chữ được thiết kế sẵn.
Custom
Kiểu chữ được tạo riêng.
Animation
Hiệu ứng chuyển động cho chữ.
Effects
Hiệu ứng cho chữ, ví dụ như bóng đổ, viền.
Text tool
Công cụ tạo chữ.
Paragraph tool
Công cụ định dạng đoạn văn.
Character tool
Công cụ định dạng ký tự.
Selection tool
Công cụ chọn chữ.
Alignment tools
Các công cụ căn chỉnh chữ.
1850 Kết quả