Library

Thư viện thuật ngữ
987
Font family
987-Font family
988
Màu đơn sắc
988-Màu đơn sắc
989
Màu tương đồng
989-Màu tương đồng
990
Màu tương phản
990-Màu tương phản
991
Màu bộ ba
991-Màu bộ ba
992
Gradients
992-Gradients
993
Layer style
993-Layer style
994
Texture
994-Texture
995
Drop shadow
995-Drop shadow
996
Outer Glow
996-Outer Glow
997
HSB
997-HSB
998
Lab Color
998-Lab Color
999
Lumetri Color
999-Lumetri Color
1000
Color Curves
1000-Color Curves
Expressive Typography
Tập trung vào việc tạo hình và kết hợp chữ một cách sáng tạo, nghệ thuật.
Expressive Typography-Tập trung vào việc tạo hình và kết hợp chữ một cách sáng tạo, nghệ thuật.
Functional Typography
Dùng trong đời sống hàng ngày, tập trung vào việc trình bày và phân cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu.
Functional Typography-Dùng trong đời sống hàng ngày, tập trung vào việc trình bày và phân cấp thông tin rõ ràng, dễ hiểu.
Typeface
Nhóm kiểu chữ có đặc điểm tương đồng.
Typeface-Nhóm kiểu chữ có đặc điểm tương đồng.
Font
Thành viên nhỏ trong nhóm typeface, có thể có định dạng như đậm, nghiêng, nét dày, nét mảnh.
Font-Thành viên nhỏ trong nhóm typeface, có thể có định dạng như đậm, nghiêng, nét dày, nét mảnh.
Serif
Font có chân, mang hơi hướng cổ điển, sang trọng.
Serif-Font có chân, mang hơi hướng cổ điển, sang trọng.
Sans Serif
Font không có chân, mang hơi hướng hiện đại, trẻ trung.
Sans Serif-Font không có chân, mang hơi hướng hiện đại, trẻ trung.
1850 Kết quả