Library

Thư viện thuật ngữ
Kích Thước
Đối tượng càng lớn, độ nặng thị giác cũng càng lớn.
Kích Thước-Đối tượng càng lớn, độ nặng thị giác cũng càng lớn.
Trạng Thái
Vật chuyển động thu hút hơn vật tĩnh. Đường thẳng dọc thu hút hơn đường thẳng ngang. Đối tượng nằm chéo tạo cảm giác chuyển động nên thu hút nhất.
Trạng Thái-Vật chuyển động thu hút hơn vật tĩnh. Đường thẳng dọc thu hút hơn đường thẳng ngang. Đối tượng nằm chéo tạo cảm giác chuyển động nên thu hút nhất.
Khoảng Trắng (White Space)
Khoảng không gian giữa các yếu tố đồ họa giúp phân biệt thông tin và làm cho thiết kế dễ đọc, thoáng đãng hơn.
Khoảng Trắng (White Space)-Khoảng không gian giữa các yếu tố đồ họa giúp phân biệt thông tin và làm cho thiết kế dễ đọc, thoáng đãng hơn.
Đường Dẫn Dắt Thị Giác
Điều hướng mắt người xem theo một thứ tự cụ thể trong thiết kế dựa vào hướng nhìn tự nhiên, các độ nặng thị giác, hoặc đường chỉ dẫn.
Đường Dẫn Dắt Thị Giác-Điều hướng mắt người xem theo một thứ tự cụ thể trong thiết kế dựa vào hướng nhìn tự nhiên, các độ nặng thị giác, hoặc đường chỉ dẫn.
Cân Bằng Thị Giác
Thao tác cân bằng các đối tượng có độ nặng thị giác khác nhau trên khung hình, bao gồm cân bằng đối xứng và cân bằng bất đối xứng.
Cân Bằng Thị Giác-Thao tác cân bằng các đối tượng có độ nặng thị giác khác nhau trên khung hình, bao gồm cân bằng đối xứng và cân bằng bất đối xứng.
Manuscript Grids
Lề
Manuscript Grids-Lề
Column Grids
Cột dọc
Column Grids-Cột dọc
Module Grids
Cột và hàng
Module Grids-Cột và hàng
Gap Tool
Công cụ điều chỉnh khoảng cách giữa frame và giữa frame với lề.
Gap Tool-Công cụ điều chỉnh khoảng cách giữa frame và giữa frame với lề.
Khung (Frame)
Khung chứa các nội dung khác nhau.
Khung (Frame)-Khung chứa các nội dung khác nhau.
Text Frame
Khung chứa văn bản.
Text Frame-Khung chứa văn bản.
Image Frame
Khung chứa hình ảnh.
Image Frame-Khung chứa hình ảnh.
Object Frame
Khung chứa các hình vector.
Object Frame-Khung chứa các hình vector.
Công cụ Chọn (Selection Tool - V)
Chọn lựa, di chuyển, thay đổi kích thước, xoay hình, và xóa vật thể.
Công cụ Chọn (Selection Tool - V)-Chọn lựa, di chuyển, thay đổi kích thước, xoay hình, và xóa vật thể.
Căn Chỉnh (Fitting)
Căn chỉnh kích thước của khung và nội dung tự động.
Căn Chỉnh (Fitting)-Căn chỉnh kích thước của khung và nội dung tự động.
Chế độ Hiển Thị Ảnh
Thay đổi độ phân giải hiển thị ảnh.
Chế độ Hiển Thị Ảnh-Thay đổi độ phân giải hiển thị ảnh.
Nhóm/Tách Nhóm (Group/Ungroup)
Nhóm các layer thành một nhóm hoặc tách nhóm.
Nhóm/Tách Nhóm (Group/Ungroup)-Nhóm các layer thành một nhóm hoặc tách nhóm.
Layer
Sắp xếp thứ tự các đối tượng.
Layer-Sắp xếp thứ tự các đối tượng.
RGB
Hệ màu sử dụng ba màu cơ bản: Red (Đỏ), Green (Xanh lá), và Blue (Xanh dương) để tạo ra các màu khác nhau.
RGB-Hệ màu sử dụng ba màu cơ bản: Red (Đỏ), Green (Xanh lá), và Blue (Xanh dương) để tạo ra các màu khác nhau.
CMYK
Hệ màu dùng cho in ấn, bao gồm Cyan (Xanh da trời), Magenta (Đỏ tươi), Yellow (Vàng), và Key (Black - Màu đen).
CMYK-Hệ màu dùng cho in ấn, bao gồm Cyan (Xanh da trời), Magenta (Đỏ tươi), Yellow (Vàng), và Key (Black - Màu đen).
1850 Kết quả