Library

Thư viện thuật ngữ
Non-Proportional Scaling
Lỗi ảnh bị bóp méo.
Non-Proportional Scaling-Lỗi ảnh bị bóp méo.
Minimum Stroke Weight
Lỗi đường viền quá mảnh.
Minimum Stroke Weight-Lỗi đường viền quá mảnh.
Minimum Type Size
Lỗi cỡ chữ quá nhỏ.
Minimum Type Size-Lỗi cỡ chữ quá nhỏ.
Find/Change
Tìm kiếm và thay thế văn bản.
Find/Change-Tìm kiếm và thay thế văn bản.
Package
Đóng gói tài liệu và font chữ.
Package-Đóng gói tài liệu và font chữ.
In Offset
Kỹ thuật in ấn truyền thống, phù hợp với in số lượng lớn.
In Offset-Kỹ thuật in ấn truyền thống, phù hợp với in số lượng lớn.
In Kỹ Thuật Số
Phương pháp in ấn hiện đại, linh hoạt với số lượng ít.
In Kỹ Thuật Số-Phương pháp in ấn hiện đại, linh hoạt với số lượng ít.
Định Lượng Của Giấy
Đơn vị đo độ dày và trọng lượng của giấy.
Định Lượng Của Giấy-Đơn vị đo độ dày và trọng lượng của giấy.
Giấy Ford
Loại giấy thông dụng, không tráng phủ.
Giấy Ford-Loại giấy thông dụng, không tráng phủ.
Giấy Couché
Loại giấy tráng phủ, mịn và bóng.
Giấy Couché-Loại giấy tráng phủ, mịn và bóng.
Overprint
Kỹ thuật in ấn cho phép mực in chồng lên nhau mà không cần làm khô mực giữa các lần in.
Overprint-Kỹ thuật in ấn cho phép mực in chồng lên nhau mà không cần làm khô mực giữa các lần in.
Bleed
Phần mở rộng của hình ảnh hoặc thiết kế ra ngoài biên giới của trang in.
Bleed-Phần mở rộng của hình ảnh hoặc thiết kế ra ngoài biên giới của trang in.
Slug Area
Khu vực ngoài phần in của tài liệu.
Slug Area-Khu vực ngoài phần in của tài liệu.
Anchor point
Điểm neo, điểm điều khiển vị trí của một đối tượng.
Baseline grid
Lưới căn dòng, giúp căn chỉnh các dòng văn bản.
Bleed
Lề tràn, phần thiết kế nằm ngoài khổ giấy để đảm bảo khi cắt xén không bị thiếu.
Crop marks
Dấu cắt xén, giúp xác định vị trí cắt xén trang in.
Fill
Tô màu cho một đối tượng.
Frame
Khung chứa văn bản hoặc hình ảnh.
Guides
Hướng dẫn, giúp căn chỉnh các đối tượng.
1850 Kết quả