Library
Thư viện thuật ngữ
Gutter
Lề trong, khoảng trống giữa các cột văn bản.
Guides
Hướng dẫn, giúp căn chỉnh các đối tượng.
Hyphenation
Ngắt dòng, tự động ngắt các từ sang dòng tiếp theo.
Image
Hình ảnh.
Justification
Căn chỉnh văn bản, căn trái, căn phải, căn giữa hoặc căn đều.
Kerning
Khoảng cách giữa các chữ cái.
Leading
Khoảng cách giữa các dòng văn bản.
Layout
Bố cục trang in.
Layers
Lớp, giúp sắp xếp các đối tượng trên trang in.
Master page
Trang chủ, định dạng chung cho các trang in.
Non-breaking space
Khoảng trắng không ngắt dòng, giữ nguyên vị trí khi ngắt trang.
Opacity
Độ mờ của một đối tượng.
Orphan
Dòng văn bản đơn lẻ ở đầu hoặc cuối trang.
Overprint
In chồng, cho phép các màu chồng lên nhau để tạo hiệu ứng.
Page number
Số trang.
Paragraph
Đoạn văn.
Pathfinder
Công cụ để kết hợp hoặc chia cắt các đối tượng.
Point size
Kích thước phông chữ.
Registration marks
Dấu hiệu chuẩn, giúp đảm bảo các màu in chồng khớp nhau.
Rule
Dòng kẻ.
1850 Kết quả