Library

Thư viện thuật ngữ
Độ mờ (Opacity)
Mức độ hiển thị của lớp, từ trong suốt đến hoàn toàn che phủ.
Lớp phủ (Overlay)
Lớp hiệu ứng đặt chồng lên các lớp khác, thay đổi màu sắc hoặc độ sáng.
Mặt nạ (Mask)
Vùng chọn để giới hạn hiệu ứng hoặc chỉnh sửa trên một phần bức tranh.
Bộ lọc (Filter)
Hiệu ứng chỉnh sửa ảnh, tạo hiệu ứng đặc biệt như làm mờ, sắc nét, đổ bóng.
Cọ vẽ tùy chỉnh (Custom Brush)
Cọ vẽ được thiết kế riêng với các đặc điểm và hiệu ứng độc đáo.
Kết cấu (Texture)
Hiệu ứng bề mặt mô phỏng các vật liệu như vải, da, kim loại.
Tỷ lệ khung hình (Aspect Ratio)
Tỷ lệ chiều rộng và chiều cao của bức tranh.
Điểm neo (Anchor Point)
Vị trí cố định của một đối tượng để xoay, di chuyển hoặc biến đổi.
Lưới (Grid)
Hệ thống đường kẻ để căn chỉnh và bố cục các yếu tố trong bức tranh.
Hướng dẫn (Guide)
Đường kẻ tạm thời để hỗ trợ vẽ và bố cục.
Nhóm (Group)
Gộp nhiều đối tượng thành một nhóm để di chuyển, chỉnh sửa đồng thời.
Hành động (Action)
Chuỗi thao tác tự động hóa các bước vẽ lặp đi lặp lại.
Tệp tin PSD
Định dạng tệp tin của Photoshop, lưu giữ các lớp, hiệu ứng và chỉnh sửa.
Tệp tin JPEG/PNG
Định dạng tệp tin ảnh phổ biến, phù hợp cho chia sẻ và lưu trữ.
Wacom Tablet
Bảng vẽ điện tử chuyên dụng cho vẽ kỹ thuật số.
Cân vẽ (Drawing Tablet)
Bảng cảm ứng để vẽ trực tiếp trên màn hình.
Phần mềm vẽ (Drawing Software)
Chương trình chuyên dụng cho vẽ kỹ thuật số như Photoshop, Clip Studio Paint, Procreate.
Vẽ concept (Concept Art)
Vẽ ý tưởng ban đầu cho các nhân vật, bối cảnh, đồ vật trong game, phim ảnh.
Vẽ minh họa (Illustration)
Vẽ tranh minh họa cho sách, truyện tranh, tạp chí.
Vẽ phong cảnh (Landscape Painting)
Vẽ cảnh quan thiên nhiên.
1850 Kết quả