Library

Thư viện thuật ngữ
Term 1387
Definition 1387
Term 1388
Definition 1388
Term 1389
Definition 1389
Term 1390
Definition 1390
Term 1391
Definition 1391
Term 1392
Definition 1392
Term 1393
Definition 1393
Term 1394
Definition 1394
Term 1395
Definition 1395
Term 1396
Definition 1396
Term 1397
Definition 1397
Term 1398
Definition 1398
Term 1399
Definition 1399
Sides Bar
Khu vực quản lý slides, nơi hiển thị tất cả các slides trong bản trình bày để người dùng có thể dễ dàng chọn và sắp xếp.
Sides Bar-Khu vực quản lý slides, nơi hiển thị tất cả các slides trong bản trình bày để người dùng có thể dễ dàng chọn và sắp xếp.
Slides Pane
Khu vực làm việc chính hiển thị slide đang được chọn để người dùng có thể thêm và chỉnh sửa nội dung.
Slides Pane-Khu vực làm việc chính hiển thị slide đang được chọn để người dùng có thể thêm và chỉnh sửa nội dung.
Menu & Tool Bar
Thanh công cụ và menu chứa các lệnh và công cụ để chỉnh sửa và tùy chỉnh slides.
Menu & Tool Bar-Thanh công cụ và menu chứa các lệnh và công cụ để chỉnh sửa và tùy chỉnh slides.
Quick Access Tool Bar
Thanh công cụ truy cập nhanh chứa các lệnh thường xuyên sử dụng để tạo thuận tiện cho quá trình thiết kế.
Quick Access Tool Bar-Thanh công cụ truy cập nhanh chứa các lệnh thường xuyên sử dụng để tạo thuận tiện cho quá trình thiết kế.
Status Bar
Thanh trạng thái hiển thị thông tin về slide hiện tại và cung cấp các công cụ nhanh như phóng to, thu nhỏ.
Status Bar-Thanh trạng thái hiển thị thông tin về slide hiện tại và cung cấp các công cụ nhanh như phóng to, thu nhỏ.
Notes pane
Khu vực ghi chú cho phép người dùng thêm chú thích hoặc ghi chú vào mỗi slide.
Notes pane-Khu vực ghi chú cho phép người dùng thêm chú thích hoặc ghi chú vào mỗi slide.
Tỉ lệ khung hình
Tỉ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của slide, quyết định cách nội dung hiển thị trên các thiết bị khác nhau.
Tỉ lệ khung hình-Tỉ lệ giữa chiều rộng và chiều cao của slide, quyết định cách nội dung hiển thị trên các thiết bị khác nhau.
1850 Kết quả